Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dis.tɑ̃dʁ/

Ngoại động từ sửa

distendre ngoại động từ /dis.tɑ̃dʁ/

  1. Căng, làm căng.
    Distendre un ressort — căng một lò xo

Tham khảo sửa