Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.tənt.li/

Phó từ

sửa

distantly /ˈdɪs.tənt.li/

  1. Lạnh nhạt, hững hờ.

Tham khảo

sửa