dissolvant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sɔl.vɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissolvant /di.sɔl.vɑ̃/ |
dissolvants /di.sɔl.vɑ̃/ |
Giống cái | dissolvante /di.sɔl.vɑ̃t/ |
dissolvantes /di.sɔl.vɑ̃t/ |
dissolvant /di.sɔl.vɑ̃/
- (Có tính) Hòa tan.
- Làm bại hoại; làm bải hoải.
- Livre dissolvant — sách làm bại hoại
- Climat dissolvant — khí hậu làm bải hoải
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dissolvant /di.sɔl.vɑ̃/ |
dissolvant /di.sɔl.vɑ̃/ |
dissolvant gđ /di.sɔl.vɑ̃/
- Dung môi.
- L’alcool est un puissant dissolvant — rượu là một dung môi mạnh
Tham khảo
sửa- "dissolvant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)