dissipateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.pa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissipateur /di.si.pa.tœʁ/ |
dissipateurs /di.si.pa.tœʁ/ |
Giống cái | dissipateur /di.si.pa.tœʁ/ |
dissipateurs /di.si.pa.tœʁ/ |
dissipateur /di.si.pa.tœʁ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dissipateur /di.si.pa.tœʁ/ |
dissipateurs /di.si.pa.tœʁ/ |
Số nhiều | dissipateur /di.si.pa.tœʁ/ |
dissipateurs /di.si.pa.tœʁ/ |
dissipateur /di.si.pa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "dissipateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)