dissipé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.pe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dissipé /di.si.pe/ |
dissipés /di.si.pe/ |
Giống cái | dissipée /di.si.pe/ |
dissipées /di.si.pe/ |
dissipé /di.si.pe/
- Nghịch ngợm.
- Elève dissipé — học sinh nghịch ngợm
- (Văn học) Phóng đãng.
- Une vie dissipée — một cuộc sống phóng đãng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissipé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)