Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.si.pe/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực dissipé
/di.si.pe/
dissipés
/di.si.pe/
Giống cái dissipée
/di.si.pe/
dissipées
/di.si.pe/

dissipé /di.si.pe/

  1. Nghịch ngợm.
    Elève dissipé — học sinh nghịch ngợm
  2. (Văn học) Phóng đãng.
    Une vie dissipée — một cuộc sống phóng đãng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa