Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɛʁ.te/

Nội động từ

sửa

disserter nội động từ /di.sɛʁ.te/

  1. Nghị luận.
    Disserter de philosophie — nghị luận về triết học

Tham khảo

sửa