Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɛ.pə.mənt/

Danh từ

sửa

dissepiment /dɪ.ˈsɛ.pə.mənt/

  1. (Sinh vật học) Vách, vách ngăn.

Tham khảo

sửa