Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈsɛm.bə.lɜː/

Danh từ

sửa

dissembler /dɪ.ˈsɛm.bə.lɜː/

  1. Người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức.

Tham khảo

sửa