Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈpɛr/

Danh từ

sửa

disrepair /ˌdɪs.rɪ.ˈpɛr/

  1. Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa).
    to be in disrepair — ọp ẹp, hư nát

Tham khảo

sửa