disrepair
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈpɛr/
Danh từ sửa
disrepair /ˌdɪs.rɪ.ˈpɛr/
- Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa).
- to be in disrepair — ọp ẹp, hư nát
Tham khảo sửa
- "disrepair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)