disproportionately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃə.nət.li/
Phó từ
sửadisproportionately /.ʃə.nət.li/
- Không tương xứng, không cân đối.
Tham khảo
sửa- "disproportionately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disproportionately /.ʃə.nət.li/