Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspleɪ.ˈwɪn.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

display-window /dɪ.ˈspleɪ.ˈwɪn.ˌdoʊ/

  1. Tủ kính bày hàng.

Tham khảo

sửa