Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dispersement
/dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/
dispersement
/dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/

dispersement /dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/

  1. Sự phân tán.

Tham khảo

sửa