dispersement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dispersement /dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/ |
dispersement /dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/ |
dispersement gđ /dis.pɛʁ.sə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "dispersement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)