dispersant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɛʁ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dispersant /dis.pɛʁ.sɑ̃/ |
dispersant /dis.pɛʁ.sɑ̃/ |
Giống cái | dispersant /dis.pɛʁ.sɑ̃/ |
dispersant /dis.pɛʁ.sɑ̃/ |
dispersant /dis.pɛʁ.sɑ̃/
- (Hóa học, hội họa) (làm) phân tán.
- Pouvoir dispersant — khả năng phân tán
Tham khảo
sửa- "dispersant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)