Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspæt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

dispatcher /dɪ.ˈspæt.ʃɜː/

  1. Người gửi đi.
  2. Người điều vận (xe lửa).

Tham khảo

sửa