disloyalty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈlɔɪ.əl.ti/
Danh từ
sửadisloyalty /.ˈlɔɪ.əl.ti/
- Sự không trung thành, sự không chung thuỷ.
- sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội.
- Sự không trung thực.
Tham khảo
sửa- "disloyalty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)