diskriminere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å diskriminere |
Hiện tại chỉ ngôi | diskriminerer |
Quá khứ | diskriminerte |
Động tính từ quá khứ | diskriminert |
Động tính từ hiện tại | — |
diskriminere
Tham khảo
sửa- "diskriminere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)