Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å diskriminere
Hiện tại chỉ ngôi diskriminerer
Quá khứ diskriminerte
Động tính từ quá khứ diskriminert
Động tính từ hiện tại

diskriminere

  1. Kỳ thị, phân biệt.
    å diskriminere mennesker på grunn av hudfarge

Tham khảo

sửa