diskotek
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diskotek | diskoteket |
Số nhiều | diskotek, diskoteker | diskoteka, diskotekene |
diskotek gđ
Tham khảo
sửa- "diskotek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diskotek | diskoteket |
Số nhiều | diskotek, diskoteker | diskoteka, diskotekene |
diskotek gđ