Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít diskotek diskoteket
Số nhiều diskotek, diskoteker diskoteka, diskotekene

diskotek

  1. Phòng trà, vũ trường.
    å gå på diskotek for å danse

Tham khảo

sửa