Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít diskoskast diskoskastet
Số nhiều diskoskasta, diskoskastene

Danh từ

sửa

diskoskast

  1. (Thể thao) Môn ném đĩa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa