Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdʒɔɪn.təd.li/

Phó từ sửa

disjointedly /.ˈdʒɔɪn.təd.li/

  1. Rời rạc, không mạch lạc.

Tham khảo sửa