disintegrator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈɪn.tə.ˌɡreɪ.tɜː/
Danh từ
sửadisintegrator /ˌdɪs.ˈɪn.tə.ˌɡreɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "disintegrator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disintegrator /ˌdɪs.ˈɪn.tə.ˌɡreɪ.tɜː/