Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɛk.tənt/

Tính từ

sửa

disinfectant /.ˈfɛk.tənt/

  1. Tẩy uế.

Danh từ

sửa

disinfectant /.ˈfɛk.tənt/

  1. thuốc tẩy uế, chất tẩy uế.

Tham khảo

sửa