Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disincorporate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
disincorporate
ngoại động từ
Giải tán
(đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội... ).
Tham khảo
sửa
"
disincorporate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)