Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disincentive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪ.sᵊn.ˈsɛn.tɪv/
Danh từ
sửa
disincentive
/ˌdɪ.sᵊn.ˈsɛn.tɪv/
Sự
làm
nản lòng
,
sự
làm
thoái chí
.
Tham khảo
sửa
"
disincentive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)