Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.sᵊn.ˈsɛn.tɪv/

Danh từ

sửa

disincentive /ˌdɪ.sᵊn.ˈsɛn.tɪv/

  1. Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí.

Tham khảo

sửa