disheartening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/
Tính từ
sửadisheartening (so sánh hơn more disheartening, so sánh nhất most disheartening)
Động từ
sửadisheartening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dishearten.
Tham khảo
sửa- "disheartening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)