diseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | diseuse /di.zøz/ |
diseuses /di.zøz/ |
Số nhiều | diseuse /di.zøz/ |
diseuses /di.zøz/ |
diseur /di.zœʁ/
- Người hay nói (về một loại vấn đề gì).
- Diseur de riens — người hay nói những chuyện không vào đâu
- Người ngâm thơ.
- Un fin diseur — người ngâm thơ hay
- diseur de bonne aventure — thầy bói, thầy xem số
Tham khảo
sửa- "diseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)