disentanglement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/
Danh từ
sửadisentanglement /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/
Tham khảo
sửa- "disentanglement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disentanglement /ˌdɪs.ɪn.ˈtæŋ.ɡəl.mənt/