discriminant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkrɪ.mə.nənt/
Danh từ
sửadiscriminant (số nhiều discriminants) /.ˈkrɪ.mə.nənt/
Tham khảo
sửa- "discriminant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.kʁi.mi.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discriminant /dis.kʁi.mi.nɑ̃/ |
discriminants /dis.kʁi.mi.nɑ̃/ |
Giống cái | discriminant /dis.kʁi.mi.nɑ̃/ |
discriminants /dis.kʁi.mi.nɑ̃/ |
discriminant /dis.kʁi.mi.nɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
discriminant /dis.kʁi.mi.nɑ̃/ |
discriminants /dis.kʁi.mi.nɑ̃/ |
discriminant gđ /dis.kʁi.mi.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "discriminant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)