Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkrit.li/

Phó từ

sửa

discretely /dɪs.ˈkrit.li/

  1. Riêng rẽ, rời rạc.

Tham khảo

sửa