Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪs.ˌkɑʊn.tiɳ/

Động từ

sửa

discounting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của discount.

Danh từ

sửa

discounting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều discountings)

  1. (Kinh tế học) Chiết khấu.

Tham khảo

sửa