disconvenir
Tiếng Pháp sửa
Nội động từ sửa
disconvenir nội động từ
- Chối cãi (dùng trong câu phủ định).
- Je ne disconviens pas que cela soit — tôi không chối cãi rằng điều đó là có
Trái nghĩa sửa
- Avouer, convenir (de), reconnaître
Tham khảo sửa
- "disconvenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)