discontinuously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wəs.li/
Phó từ
sửadiscontinuously /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wəs.li/
Tham khảo
sửa- "discontinuously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
discontinuously /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wəs.li/