Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wəs/

Danh từ

sửa

discontinuous /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wəs/

  1. Không liên tục, gián đoạn.

Tham khảo

sửa