Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkɑːnt.sə.lət.li/

Phó từ

sửa

disconsolately /dɪs.ˈkɑːnt.sə.lət.li/

  1. Thất vọng, chán chường.

Tham khảo

sửa