disconfirm
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈfɜːm/
Ngoại động từ
sửadisconfirm ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈfɜːm/
Tham khảo
sửa- "disconfirm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disconfirm ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈfɜːm/