Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈfɜːm/

Ngoại động từ sửa

disconfirm ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈfɜːm/

  1. Phản đối.

Tham khảo sửa