Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kɔ.bɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
discobole
/dis.kɔ.bɔl/
discoboles
/dis.kɔ.bɔl/

discobole /dis.kɔ.bɔl/

  1. (Sử học) Lực sĩ ném đĩa.

Tham khảo

sửa