Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈkloʊ.ʒɜː/

Danh từ

sửa

disclosure (không đếm được)

  1. Sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra.
    non-disclosure agreement — thỏa thuận bảo mật thông tin
  2. Cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra.

Tham khảo

sửa