disclosure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkloʊ.ʒɜː/
Danh từ
sửadisclosure (không đếm được)
- Sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra.
- non-disclosure agreement — thỏa thuận bảo mật thông tin
- Cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra.
Tham khảo
sửa- "disclosure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)