discipliner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.pli.ne/
Ngoại động từ
sửadiscipliner ngoại động từ /di.si.pli.ne/
- Đưa vào kỷ luật, bắt vào khuôn phép.
- Discipliner une armée — đưa quân đội vào kỷ luật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discipliner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)