Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực discal
/dis.kal/
discal
/dis.kal/
Giống cái discale
/dis.kal/
discale
/dis.kal/

discal

  1. (Y học) (thuộc) đĩa (gian đốt).
    Hernie discale — thoát vị đĩa

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa