Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈzæs.trəs.li/

Phó từ

sửa

disastrously /dɪ.ˈzæs.trəs.li/

  1. Thảm khốc, thảm hại.

Tham khảo

sửa