Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈɑːr.miɳ/

Danh từ

sửa

disarming /dɪs.ˈɑːr.miɳ/

  1. Làm nguôi giận.

Tham khảo

sửa