Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpɔɪn.təd.li/

Phó từ

sửa

disappointedly /.ˈpɔɪn.təd.li/

  1. Chán ngán, thất vọng.

Tham khảo

sửa