Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɜːt.ˈi.tiɳ/

Danh từ sửa

dirt-eating /ˈdɜːt.ˈi.tiɳ/

  1. Chứng ăn đất.

Tham khảo sửa