Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.ʁi.mɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực dirimant
/di.ʁi.mɑ̃/
dirimants
/di.ʁi.mɑ̃/
Giống cái dirimant
/di.ʁi.mɑ̃/
dirimants
/di.ʁi.mɑ̃/

dirimant /di.ʁi.mɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Thủ tiêu; cản trở (cuộc hôn nhân).

Tham khảo sửa