Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dirimant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.ʁi.mɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dirimant
/di.ʁi.mɑ̃/
dirimants
/di.ʁi.mɑ̃/
Giống cái
dirimant
/di.ʁi.mɑ̃/
dirimants
/di.ʁi.mɑ̃/
dirimant
/di.ʁi.mɑ̃/
(
Luật học, pháp lý
)
Thủ tiêu
;
cản trở
(cuộc hôn nhân).
Tham khảo
sửa
"
dirimant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)