directionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | directionnel /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
directionnels /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | directionnel /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
directionnelles /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/ |
directionnel /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
- (Rađiô) (có) hướng.
- Antenne directionnelle — anten (có) hướng
Tham khảo
sửa- "directionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)