Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dipsomanes
/dip.sɔ.man/
dipsomanes
/dip.sɔ.man/
Giống cái dipsomanes
/dip.sɔ.man/
dipsomanes
/dip.sɔ.man/

dipsomane

  1. (Y học) Khát rượu.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít dipsomanes
/dip.sɔ.man/
dipsomanes
/dip.sɔ.man/
Số nhiều dipsomanes
/dip.sɔ.man/
dipsomanes
/dip.sɔ.man/

dipsomane

  1. (Y học) Người khát rượu.

Tham khảo

sửa