Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪp.piɳ.ˈni.dᵊl/

Danh từ

sửa

dipping-needle /ˈdɪp.piɳ.ˈni.dᵊl/

  1. Kim đo độ từ khuynh.

Tham khảo

sửa