Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌpoʊl/

Danh từ

sửa

dipole /ˈdɑɪ.ˌpoʊl/

  1. (Vật lý) Lưỡng cực.
  2. (Rađiô) Ngẫu cực.

Tham khảo

sửa