Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diplômer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.plɔ.mɛʁ/
Ngoại động từ
sửa
diplômer
ngoại động từ
/di.plɔ.mɛʁ/
Cấp bằng
cho,
phát
bằng cho.
Diplômer
un candidat
— cấp bằng cho một thí sinh
Tham khảo
sửa
"
diplômer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)