Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.səs/

Danh từ

sửa

diocese (số nhiều dioceses) /ˈdɑɪ.ə.səs/

  1. (Tôn giáo) Giáo phận, giáo khu.

Tham khảo

sửa