Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diocèse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/djɔ.sɛz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
diocèse
/djɔ.sɛz/
diocèses
/djɔ.sɛz/
diocèse
gđ
/djɔ.sɛz/
(
Tôn giáo
)
Địa phận
.
(
Sử học
)
Khu
(gồm nhiều tỉnh).
Tham khảo
sửa
"
diocèse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)